Cập nhật tình hình kinh tế Nhật Bản năm 2024 với những khó khăn từ đồng Yên suy yếu, lạm phát gia tăng và các biện pháp của chính phủ.
1. Tổng quan về kinh tế Nhật Bản

Nhật Bản với vị thế là nền kinh tế lớn thứ ba thế giới luôn đóng vai trò quan trọng trên bản đồ kinh tế toàn cầu. Năm 2024, quốc gia này tiếp tục đối mặt với hàng loạt thách thức nghiêm trọng từ đồng Yên suy yếu, lạm phát gia tăng, cho đến sự bất ổn trong thị trường toàn cầu. Những yếu tố này đang tạo ra sức ép lớn đối với tăng trưởng kinh tế và sức cạnh tranh của Nhật Bản trên trường quốc tế.
1.1. Vị thế của Nhật Bản trong nền kinh tế toàn cầu
Với GDP năm 2024 ước tính khoảng 5.1 nghìn tỷ USD, Nhật Bản vẫn duy trì vị thế là một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới. Các ngành công nghiệp chủ lực như ô tô, điện tử, và công nghệ cao vẫn là những động lực chính thúc đẩy kinh tế Nhật Bản. Tuy nhiên, sự suy yếu của đồng Yên và lạm phát gia tăng đang ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của những ngành này.
Nhật Bản không chỉ là một cường quốc kinh tế mà còn là một trung tâm công nghệ và sản xuất toàn cầu. Sự ổn định của nền kinh tế Nhật Bản có tác động lan tỏa đến các thị trường tài chính và thương mại quốc tế. Vì vậy, những biến động trong nền kinh tế Nhật Bản không chỉ ảnh hưởng đến quốc gia này mà còn có thể gây ra tác động rộng lớn trên toàn thế giới.
1.2. Những thách thức chính đối với kinh tế Nhật Bản
Kinh tế Nhật Bản đang phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng:
- Suy yếu của đồng Yên: Đồng Yên mất giá mạnh trong năm 2024, gây áp lực lớn lên chi phí nhập khẩu và gia tăng lạm phát.
- Lạm phát tăng cao: Giá cả tăng mạnh, đặc biệt là năng lượng và thực phẩm, đang làm giảm sức mua của người tiêu dùng và ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế.
- Nợ công cao: Nhật Bản hiện là một trong những quốc gia có mức nợ công cao nhất thế giới, gây ra những lo ngại về khả năng bền vững tài chính.
- Dân số già hóa: Với tỷ lệ dân số già hóa cao, lực lượng lao động giảm, Nhật Bản đang đối mặt với những thách thức lớn về năng suất lao động và chi phí an sinh xã hội.
2. Tình hình hiện tại của đồng Yên

Đồng Yên Nhật Bản tiếp tục suy yếu trong năm 2024, tạo ra nhiều khó khăn cho nền kinh tế. Đến tháng 8 năm 2024, đồng Yên đã giảm xuống mức 148 Yên/USD, mức thấp nhất trong hơn 30 năm qua. Sự suy yếu của đồng Yên không chỉ ảnh hưởng đến nhập khẩu mà còn gây ra những lo ngại về sự mất ổn định kinh tế.
2.1. Nguyên nhân khiến đồng Yên suy yếu
Sự suy yếu của đồng Yên trong năm 2024 chủ yếu xuất phát từ chính sách tiền tệ nới lỏng kéo dài của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ):
- Chính sách tiền tệ nới lỏng: BOJ vẫn duy trì lãi suất âm -0.1% để kích thích tăng trưởng kinh tế, trong khi các ngân hàng trung ương lớn như Fed (Cục Dự trữ Liên bang Mỹ) và ECB (Ngân hàng Trung ương Châu Âu) đã tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát.
- Chênh lệch lãi suất: Sự chênh lệch lớn về lãi suất giữa Nhật Bản và các nước khác làm giảm sức hấp dẫn của đồng Yên đối với các nhà đầu tư, dẫn đến sự suy giảm giá trị của đồng tiền này.
- Tâm lý thị trường: Sự bất ổn về kinh tế toàn cầu và lo ngại về khả năng phục hồi của kinh tế Nhật Bản cũng góp phần làm giảm giá trị đồng Yên.
2.2. Tác động của đồng Yên suy yếu đến kinh tế Nhật Bản
Đồng Yên suy yếu có những tác động hai mặt đến nền kinh tế Nhật Bản:
Lợi ích cho xuất khẩu:
Đồng Yên yếu giúp thúc đẩy xuất khẩu bằng cách làm cho hàng hóa Nhật Bản trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế. Các ngành công nghiệp như ô tô, điện tử và máy móc công nghiệp hưởng lợi từ việc này khi các sản phẩm của họ trở nên cạnh tranh hơn về giá cả trên thị trường toàn cầu.
Tác động tiêu cực đến nhập khẩu:
Đồng Yên yếu làm tăng chi phí nhập khẩu, đặc biệt là năng lượng và nguyên liệu thô, dẫn đến lạm phát cao hơn. Trong bối cảnh Nhật Bản nhập khẩu gần như toàn bộ năng lượng và nhiều nguyên liệu sản xuất, đồng Yên yếu đã khiến giá xăng dầu, thực phẩm và các hàng hóa thiết yếu tăng mạnh, gây áp lực lớn lên người tiêu dùng và doanh nghiệp.
3. Tăng trưởng kinh tế Nhật Bản

Tăng trưởng kinh tế Nhật Bản trong năm 2024 tiếp tục gặp khó khăn, với GDP dự kiến chỉ tăng trưởng 0.8%, giảm so với mức 1.3% của năm 2023. Sự suy yếu của đồng Yên, chi phí nhập khẩu cao và tiêu dùng nội địa yếu là những yếu tố chính góp phần vào tình trạng này.
3.1. Nguyên nhân tăng trưởng chậm lại
Sự chậm lại trong tăng trưởng kinh tế Nhật Bản năm 2024 có thể được quy về một số nguyên nhân chính:
- Dân số già hóa: Dân số Nhật Bản đang già hóa nhanh chóng, làm giảm tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động và tạo ra áp lực lớn lên hệ thống an sinh xã hội. Theo số liệu của Cục Thống kê Nhật Bản, dân số trong độ tuổi lao động (15-64 tuổi) đã giảm xuống chỉ còn 59% tổng dân số vào năm 2024, gây ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất lao động và tiềm năng tăng trưởng.
- Chi phí năng lượng tăng cao: Việc nhập khẩu năng lượng với chi phí cao do đồng Yên yếu đã làm gia tăng chi phí sản xuất và sinh hoạt, ảnh hưởng đến lợi nhuận doanh nghiệp và sức mua của người tiêu dùng.
- Suy giảm sức mua nội địa: Lạm phát tăng cao đã làm giảm sức mua của người tiêu dùng, dẫn đến sự suy giảm trong tiêu dùng nội địa, một yếu tố quan trọng đối với tăng trưởng kinh tế.
3.2. Dự báo tăng trưởng kinh tế trong tương lai
Dự báo cho thấy tăng trưởng kinh tế Nhật Bản sẽ tiếp tục ở mức thấp trong những năm tới nếu không có những cải cách mạnh mẽ:
- IMF dự báo: Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), tăng trưởng GDP của Nhật Bản trong giai đoạn 2024-2026 có thể chỉ dao động từ 0.5% đến 1%, thấp hơn so với mức trung bình của các nền kinh tế phát triển.
- Tầm quan trọng của cải cách: Để nâng cao tăng trưởng, Nhật Bản cần tiến hành các cải cách sâu rộng về cơ cấu kinh tế, bao gồm cải thiện năng suất lao động, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng cường đầu tư vào công nghệ.
4. Tình hình lạm phát và chính sách tiền tệ

Lạm phát tại Nhật Bản đã trở thành một vấn đề lớn trong năm 2024. Từ mức lạm phát gần như bằng 0 trong suốt thập kỷ trước, lạm phát tiêu dùng đã tăng lên mức 3.4% vào tháng 7 năm 2024, mức cao nhất kể từ đầu thập niên 1990.
4.1. Lạm phát tại Nhật Bản
Lạm phát tại Nhật Bản chủ yếu do giá nhập khẩu tăng cao, đặc biệt là năng lượng và thực phẩm. Sự suy yếu của đồng Yên càng làm tình hình trở nên nghiêm trọng hơn. Theo Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ), lạm phát cơ bản (không bao gồm giá thực phẩm tươi sống) trong năm 2024 đã tăng 2.9%, cao hơn mục tiêu 2% mà BOJ đặt ra.
- Tăng giá năng lượng: Nhật Bản nhập khẩu gần như toàn bộ nhu cầu năng lượng của mình, và sự suy yếu của đồng Yên đã làm giá năng lượng tăng mạnh, góp phần đáng kể vào lạm phát.
- Giá thực phẩm tăng: Cùng với năng lượng, giá thực phẩm cũng tăng do chi phí nhập khẩu cao, làm gia tăng áp lực lạm phát lên nền kinh tế.
4.2. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng trong năm 2024, mặc dù có áp lực từ các nhà hoạch định chính sách và thị trường tài chính yêu cầu tăng lãi suất để kiềm chế lạm phát.
- Lãi suất âm: Lãi suất cơ bản vẫn được giữ ở mức -0.1%, một trong những mức thấp nhất trên thế giới, nhằm hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và giữ cho chi phí vay mượn thấp.
- Chương trình mua tài sản: BOJ tiếp tục thực hiện chương trình mua tài sản để hỗ trợ thanh khoản, một biện pháp nhằm duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính và ngăn chặn sự suy giảm của thị trường chứng khoán.
Tuy nhiên, với áp lực lạm phát ngày càng gia tăng và sự suy yếu của đồng Yên, BOJ có thể buộc phải cân nhắc thay đổi chiến lược tiền tệ trong thời gian tới để tránh những hậu quả tiêu cực dài hạn cho nền kinh tế.
5. Thương mại và xuất khẩu của Nhật Bản

Xuất khẩu tiếp tục là động lực chính cho kinh tế Nhật Bản trong năm 2024, nhưng không tránh khỏi những thách thức từ chi phí nguyên liệu và biến động thị trường.
5.1. Tình hình xuất khẩu hiện nay
Nhờ đồng Yên yếu, giá trị xuất khẩu của Nhật Bản trong nửa đầu năm 2024 đã tăng 12% so với cùng kỳ năm trước, đạt khoảng 46 nghìn tỷ Yên. Các mặt hàng xuất khẩu chính bao gồm ô tô, máy móc công nghiệp, thiết bị điện tử và các sản phẩm công nghệ cao. Tuy nhiên, sự gia tăng chi phí sản xuất do nguyên liệu nhập khẩu đắt đỏ đã làm giảm biên lợi nhuận của nhiều doanh nghiệp xuất khẩu.
- Xuất khẩu ô tô: Ngành công nghiệp ô tô tiếp tục là trụ cột xuất khẩu của Nhật Bản, với các thương hiệu lớn như Toyota, Honda và Nissan dẫn đầu. Tuy nhiên, chi phí sản xuất cao hơn đã làm giảm lợi nhuận của ngành này.
- Sản phẩm công nghệ cao: Thiết bị điện tử và công nghệ cao cũng là những mặt hàng xuất khẩu quan trọng, nhưng ngành này đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia như Hàn Quốc và Trung Quốc.
5.2. Thách thức đối với xuất khẩu
Mặc dù xuất khẩu tăng trưởng, Nhật Bản vẫn phải đối mặt với những thách thức lớn:
- Gián đoạn chuỗi cung ứng: Tình trạng gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị và hậu quả của đại dịch COVID-19, đã gây ra khó khăn lớn cho hoạt động xuất khẩu của Nhật Bản.
- Biến động thị trường: Sự biến động của các thị trường lớn như Trung Quốc và Mỹ, cùng với những bất ổn về địa chính trị ở khu vực châu Á-Thái Bình Dương, cũng tạo ra rủi ro cho hoạt động thương mại của Nhật Bản.
- Chi phí nguyên liệu: Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng cao đã ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp xuất khẩu, khiến họ phải điều chỉnh giá cả và chiến lược kinh doanh để duy trì sự cạnh tranh.
6. Chính sách của chính phủ Nhật Bản đối với tình hình kinh tế

Trước những thách thức kinh tế hiện nay, chính phủ Nhật Bản đã triển khai nhiều biện pháp nhằm ổn định tình hình và hỗ trợ nền kinh tế.
6.1. Chính sách tài khóa
Chính phủ Nhật Bản đã thông qua một loạt các gói kích thích kinh tế mới vào đầu năm 2024, với tổng trị giá khoảng 15 nghìn tỷ Yên (tương đương 130 tỷ USD) để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân đối phó với lạm phát và tăng trưởng chậm lại.
- Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Các biện pháp bao gồm hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, giúp họ vượt qua khó khăn về chi phí sản xuất và duy trì hoạt động kinh doanh.
- Đầu tư công: Chính phủ tăng cường đầu tư công vào các dự án hạ tầng, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm.
- Hỗ trợ trực tiếp cho người dân: Các hộ gia đình có thu nhập thấp nhận được hỗ trợ trực tiếp từ chính phủ, giúp họ đối phó với lạm phát và giảm bớt gánh nặng tài chính.
6.2. Cải cách cơ cấu
Nhật Bản cũng đang thực hiện các cải cách cơ cấu nhằm tăng cường hiệu quả kinh tế và nâng cao sức cạnh tranh quốc gia. Các biện pháp này bao gồm:
- Cải thiện môi trường kinh doanh: Chính phủ Nhật Bản đang nỗ lực cải thiện môi trường kinh doanh thông qua việc giảm bớt thủ tục hành chính và khuyến khích đầu tư từ khu vực tư nhân.
- Khuyến khích đổi mới sáng tạo: Nhật Bản đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D), đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao và năng lượng tái tạo, nhằm nâng cao năng suất và tạo ra các ngành công nghiệp mới.
- Đầu tư vào giáo dục và công nghệ: Để đáp ứng nhu cầu của một nền kinh tế ngày càng phụ thuộc vào công nghệ, Nhật Bản đang đầu tư vào hệ thống giáo dục và đào tạo lao động, nhằm chuẩn bị cho lực lượng lao động tương lai.
7. Dự báo và triển vọng kinh tế Nhật Bản

Triển vọng kinh tế Nhật Bản trong những năm tới phụ thuộc nhiều vào khả năng kiểm soát lạm phát, ổn định đồng Yên và thúc đẩy tăng trưởng.
7.1. Triển vọng trung hạn
Trong trung hạn, tăng trưởng kinh tế Nhật Bản được dự báo sẽ tiếp tục ở mức thấp, do các yếu tố cấu trúc như dân số già và nợ công cao.
- Dự báo của IMF: IMF dự báo GDP của Nhật Bản sẽ tăng trưởng khoảng 0.7% trong năm 2025, trong khi lạm phát có thể duy trì ở mức 2-3%.
- Tác động từ các chính sách: Các chính sách kích thích tài khóa và cải cách cơ cấu có thể giúp cải thiện triển vọng tăng trưởng, nhưng cần thời gian để những biện pháp này phát huy hiệu quả.
7.2. Những yếu tố tích cực
Dù đối mặt với nhiều thách thức, Nhật Bản vẫn có nhiều yếu tố tích cực để phát triển:
- Cơ sở hạ tầng hiện đại: Nhật Bản có hệ thống cơ sở hạ tầng tiên tiến, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh tế và giao thương.
- Lực lượng lao động có trình độ cao: Nhật Bản có lực lượng lao động có trình độ cao và tay nghề giỏi, là nền tảng cho sự phát triển của các ngành công nghiệp công nghệ cao và sản xuất.
- Vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu: Nhật Bản vẫn giữ vững vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là trong các lĩnh vực như ô tô, điện tử và thiết bị công nghiệp.
Nếu có thể thực hiện các cải cách kinh tế hiệu quả, Nhật Bản có thể khắc phục những khó khăn hiện tại và tiếp tục là một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới.
8. Kết luận
Năm 2024 chứng kiến nhiều thách thức đối với kinh tế Nhật Bản, từ sự suy yếu của đồng Yên đến lạm phát tăng cao và tăng trưởng kinh tế chậm lại. Tuy nhiên, với sự quyết tâm của chính phủ trong việc thực hiện các chính sách cải cách và ổn định kinh tế, Nhật Bản vẫn có cơ hội để vượt qua khó khăn và tiếp tục phát triển trong tương lai. Việc hiểu rõ tình hình hiện tại và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp Nhật Bản định hướng chiến lược phát triển một cách hiệu quả.
Đọc thêm: