Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động, tỉ lệ lạm phát tại Việt Nam đã trở thành một chủ đề quan trọng đối với cả nhà hoạch định chính sách và người dân.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích các số liệu lạm phát từ năm 2023 và nửa đầu năm 2024, đồng thời tìm hiểu những nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi này và dự đoán những xu hướng sắp tới cho nền kinh tế Việt Nam
1.Tổng quan tình hình lạm phát

Kinh tế Việt Nam năm 2023 và những tháng đầu năm 2024 diễn ra trong bối cảnh kinh tế thế giới tiếp tục gặp nhiều khó khăn và thách thức. Những yếu tố này đã tác động tiêu cực đến quá trình phục hồi và phát triển kinh tế, cũng như khả năng kiểm soát lạm phát của đất nước.
Nhiều quốc gia là đối tác thương mại lớn của Việt Nam đang trải qua tăng trưởng chậm lại, nợ công gia tăng, tạo ra nhiều rủi ro cho một nền kinh tế có độ mở lớn như Việt Nam.
Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo của Đảng, Nhà nước và Chính phủ, nền kinh tế trong nước đã tiếp tục xu hướng phục hồi, với lạm phát được kiểm soát trong tầm mục tiêu. Những cân đối lớn của nền kinh tế vẫn được đảm bảo, đưa Việt Nam trở thành điểm sáng trong khu vực và trên thế giới.
2.Đánh Giá Lạm Phát Tại Việt Nam Năm 2023 và Quý I/2024

Trước sức ép lớn từ lạm phát và sự gia tăng giá cả hàng hóa toàn cầu, Việt Nam đã đạt được kết quả tích cực trong việc kiểm soát lạm phát năm 2023. Mức lạm phát bình quân đạt 3,25% so với năm 2022, thấp hơn ngưỡng mục tiêu mà Quốc hội đặt ra. Đây là năm thứ chín liên tiếp Việt Nam kiểm soát lạm phát thành công dưới ngưỡng 4%, góp phần đảm bảo sự ổn định cho nền kinh tế vĩ mô và các cân đối lớn.
Tổ chức xếp hạng tín nhiệm quốc tế như S&P, Moody’s và Fitch Ratings đã đánh giá tích cực về xếp hạng tín nhiệm quốc gia của Việt Nam. Trong quý I/2024, lạm phát tiếp tục được kiểm soát với mức tăng bình quân đạt 3,77% so với cùng kỳ. Đây là tín hiệu tích cực cho thấy sự tin tưởng của các tổ chức trong và ngoài nước về triển vọng của nền kinh tế.
Mặc dù lạm phát cơ bản năm 2023 và quý I/2024 lần lượt tăng 4,16% và 2,81% so với cùng kỳ, nhưng mức tăng này vẫn cao hơn nhiều so với trung bình 5 năm (2018 – 2022) chỉ là 1,84%. Mặt bằng giá cả trong năm 2023 và quý I/2024 chịu áp lực tăng cao, nhưng giá nhóm hàng giao thông đã giảm, góp phần làm chậm lại xu thế tăng của lạm phát.
3.Nguyên Nhân Tăng Lạm Phát

Lạm phát trong thời gian qua chủ yếu do sự gia tăng chi phí đầu vào. Chi phí sản xuất của nền kinh tế tiếp tục gia tăng trong năm 2023 và quý I/2024, với chỉ số giá cước vận tải tăng cao. Giá nhiều mặt hàng thiết yếu như lương thực và thực phẩm cũng tăng mạnh. Cụ thể, giá nhóm hàng ăn – dịch vụ ăn uống tăng 3,44% và 3,53%, làm CPI chung tăng 1,15 và 1,18 điểm phần trăm.
Ngoài ra, tỷ giá tăng cũng khiến giá hàng hóa nhập khẩu gia tăng. Tỷ giá trung tâm và tỷ giá USD/VND trên thị trường tự do đều có sự gia tăng đáng kể so với cuối năm 2022, tạo áp lực lên giá hàng hóa nhập khẩu.
4. Các Yếu Tố Kiềm Chế Tốc Độ Tăng Của Lạm Phát

Tuy nhiên, giá nhập khẩu hàng hóa nhìn chung giảm ở hầu hết các mặt hàng, nhờ vào sự phục hồi của nguồn cung hàng hóa toàn cầu sau đại dịch Covid-19. Giá cả hàng hóa toàn cầu cũng giảm xuống, tạo điều kiện để giá nhập khẩu vào Việt Nam cũng thấp hơn, từ đó hạn chế các yếu tố hình thành lạm phát qua kênh nhập khẩu.
Dưới áp lực từ các yếu tố nội tại và bên ngoài, lạm phát tại Việt Nam trong thời gian qua vẫn được kiểm soát trong tầm mục tiêu. Sự phối hợp hiệu quả giữa chính sách tài khóa, chính sách tiền tệ và kiểm soát giá đã góp phần quan trọng vào thành công này. Tuy nhiên, vẫn còn một số tồn tại và hạn chế trong việc kiểm soát lạm phát, mà Việt Nam cần khắc phục trong thời gian tới để đảm bảo sự phát triển bền vững.
5. Các phương pháp kiềm chế lạm phát năm 2024

Trong thời gian tới, tình hình thế giới dự báo sẽ tiếp tục diễn biến phức tạp và khó lường. Tăng trưởng kinh tế, thương mại và đầu tư toàn cầu có khả năng tiếp tục xu hướng chậm lại. Tại Việt Nam, bên cạnh những thuận lợi kế thừa từ các năm trước, nền kinh tế đang phải đối mặt với “tác động tiêu cực kép” từ những yếu tố bất lợi bên ngoài và những hạn chế nội tại.
Để hỗ trợ và thúc đẩy các động lực tăng trưởng của nền kinh tế, cũng như khai thác các tiềm năng và tạo nguồn động lực mới nhằm đạt được kết quả cao nhất cho các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội năm 2024, các nhà kinh tế có một số khuyến nghị như sau:
5.1 Công tác điều hành chính sách
Công tác điều hành chính sách cần ưu tiên đảm bảo ổn định vĩ mô và các cân đối lớn của nền kinh tế. Cần thực hiện nghiêm túc các nghị quyết của Quốc hội, nghị định của Chính phủ, chỉ thị của Thủ tướng và các văn bản của Ban Chỉ đạo điều hành giá trong việc quản lý kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát và tháo gỡ khó khăn cho hoạt động sản xuất, kinh doanh.
Cần chủ động phối hợp chặt chẽ và nâng cao hiệu quả giữa chính sách tài khóa, tiền tệ và quản lý giá để đảm bảo thực hiện đạt kết quả cao nhất các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội.
5.2 Theo dõi sát diễn biến thị trường
Tiếp tục theo dõi sát diễn biến thị trường từng mặt hàng, đặc biệt là các hàng hóa, dịch vụ thiết yếu. Cần chủ động rà soát các phương án điều chỉnh giá các mặt hàng do Nhà nước quản lý và các dịch vụ công đang triển khai lộ trình thị trường. Việc đánh giá kỹ tác động đến mặt bằng giá và mục tiêu kiểm soát lạm phát là cần thiết để có phương án điều chỉnh giá phù hợp.
Đồng thời, cần đẩy mạnh công tác tổng hợp, phân tích, dự báo và xây dựng các kịch bản ứng phó trong trường hợp giá hàng hóa trên thị trường thế giới tiếp tục tăng cao, từ đó điều hành sản xuất trong nước và cân đối cung – cầu, góp phần giữ ổn định giá cả thị trường.
5.3 Tiếp tục thực hiện chính sách tài khóa hợp lý
Dư địa mở rộng chính sách tài khóa hiện nay nhìn chung khá thuận lợi, với thâm hụt ngân sách nhà nước và nợ công vẫn trong tầm kiểm soát, thấp hơn so với các nước trong khu vực và cách xa ngưỡng cảnh báo. Các cân đối lớn như thâm hụt ngân sách/GDP, nợ công/GDP và nghĩa vụ trả nợ/thu ngân sách nhà nước đều đảm bảo trong ngưỡng an toàn.
Do đó, cần tiếp tục thực hiện chính sách tài khóa mở rộng hợp lý, có trọng tâm, trọng điểm, bảo đảm khả năng huy động đủ vốn để thực hiện các nhiệm vụ phát triển kinh tế – xã hội hiệu quả, đồng thời đảm bảo cân đối ngân sách nhà nước. Cần xem xét, rà soát các chính sách thuế, phí, lệ phí và có chính sách hỗ trợ phù hợp nhằm giúp người dân và doanh nghiệp mở rộng sản xuất, kinh doanh và tạo việc làm.
5.4 Ổn định lãi suất và tỉ giá
Thứ tư, chính sách tiền tệ của Việt Nam hiện đang gặp thách thức trong việc xử lý mối quan hệ giữa chính sách lãi suất, chính sách tỉ giá hối đoái và dòng vốn nước ngoài. Để đảm bảo dòng vốn vào Việt Nam không bị ảnh hưởng, cần lựa chọn giữa việc ổn định lãi suất hoặc ổn định tỉ giá, khó có thể thực hiện cùng một lúc cả hai nhiệm vụ.
Vì vậy, cần phân tích thấu đáo, tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu thiệt hại đến tổng thể cũng như từng bộ phận của nền kinh tế. Đặc biệt, trong bối cảnh kinh tế Việt Nam có độ mở lớn với kim ngạch xuất, nhập khẩu lên tới 200% GDP, trong đó 70% xuất khẩu đến từ khu vực có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài. Do đó, chính sách tiền tệ cần tiếp tục linh hoạt trong điều hành lãi suất và tỉ giá để thích ứng với các tác động từ bất ổn thế giới.
Đối với điều hành chính sách tín dụng, cần thận trọng trong việc đảm bảo cân bằng hợp lý giữa thúc đẩy phục hồi kinh tế và đảm bảo ổn định tài chính. Để giảm bớt sức ép cho hệ thống ngân hàng, cần phát triển thị trường chứng khoán bền vững, trở thành kênh huy động vốn trung và dài hạn quan trọng cho nền kinh tế; đẩy nhanh nâng hạng thị trường chứng khoán và thực hiện các giải pháp phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp.
5.5 Chính sách tài khóa
Cần xác định hợp lý các liều lượng và công cụ trong phối hợp điều hành chính sách. Chính sách tài khóa thường có tác động tức thì đến tổng cầu, qua đó tác động đến thu nhập và sản lượng nhanh hơn chính sách tiền tệ.
Tuy nhiên, độ trễ về hiệu quả triển khai chính sách tài khóa lại thường kéo dài hơn so với chính sách tiền tệ. Chính sách tài khóa là chính sách cứng, thực hiện theo kế hoạch của Quốc hội phê chuẩn, trong khi chính sách tiền tệ là chính sách linh hoạt. Việc quyết định lựa chọn chính sách tiền tệ hay chính sách tài khóa để tác động đến tổng cầu cần dựa trên luận cứ khoa học và thực tiễn cụ thể.
5.6 Thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững
Ngoài ra, cần thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững, hướng tới nông nghiệp xanh, sạch. Nhóm ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản đã cho thấy vai trò “trụ đỡ” trong thời gian qua, không chỉ đảm bảo nhu cầu lương thực, thực phẩm cho cả nước mà còn thúc đẩy xuất khẩu, đảm bảo ổn định an ninh lương thực quốc gia và dự trữ.
Trước bối cảnh kinh tế thế giới bất định, khủng hoảng lương thực gia tăng và giá hàng hóa tăng, cần tận dụng các lợi thế của nông nghiệp để đưa nông nghiệp trở thành bệ đỡ vững chắc cho nền kinh tế, đặc biệt trong việc đảm bảo nguồn cung và kiềm chế giá lương thực, thực phẩm trong nước.
Do đó, cần có chính sách phát triển nông nghiệp xanh, bền vững thông qua việc đẩy mạnh tái cơ cấu, hiện đại hóa nông nghiệp, nâng cao tính tự chủ trong sản xuất và cung ứng hàng hóa đầu vào cho sản xuất nông nghiệp như phân bón, hóa chất và máy công cụ.
6. Kết luận
Tình hình kinh tế Việt Nam trong năm 2023 và quý I/2024 đang đối mặt với nhiều thách thức và biến động không ngừng. Tỷ lệ lạm phát, mặc dù đã có những dấu hiệu kiểm soát tốt hơn, vẫn đang gây áp lực lên đời sống của người dân và hoạt động sản xuất kinh doanh.
Việc duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, cùng với việc điều chỉnh các chính sách tài khóa và tiền tệ một cách linh hoạt và hiệu quả, sẽ là chìa khóa để giảm thiểu tác động của lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Đọc thêm: