Lạm phát là gì? Khi nào hiện tượng lạm phát xảy ra?

Table of Content

Lạm phát là một trong những khái niệm quan trọng trong kinh tế vĩ mô, đặc biệt khi đầu tư vào thị trường crypto. Hiểu rõ lạm phát và cách nó ảnh hưởng đến nền kinh tế là bước đầu tiên để các nhà đầu tư có chiến lược đúng đắn.

Hãy cùng khám phá lạm phát là gì, nguyên nhân, hậu quả và những phương pháp kiểm soát lạm phát trong bài viết dưới đây.

1.Khái niệm lạm phát là gì?

Khái niệm lạm phát
Khái niệm lạm phát

Lạm phát hay còn gọi là inflation, là sự tăng giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định, dẫn đến việc đồng tiền mất giá trị. Hiểu đơn giản, để mua cùng một lượng hàng hóa hoặc dịch vụ, bạn sẽ cần nhiều tiền hơn so với trước đó.

Lạm phát được đo lường thông qua sự biến động mức giá của một “rổ hàng hóa” đại diện cho các sản phẩm tiêu biểu trong nền kinh tế. Dù cách tính lạm phát có thể khác nhau tùy theo quốc gia, nguyên lý chung vẫn là phản ánh sự thay đổi về giá cả trên diện rộng.

Lạm phát xảy ra khi mức giá chung tăng lên và sức mua của đồng tiền giảm xuống. Ngược lại, hiện tượng giảm phát (deflation) xảy ra khi mức giá chung giảm và sức mua tăng lên.

2.Phân loại lạm phát

Phân loại dựa vào mức độ lạm phát
Phân loại dựa vào mức độ lạm phát

Lạm phát có thể được phân loại dựa trên mức độ và nguyên nhân của nó.

2.1. Dựa vào mức độ lạm phát:

  • Lạm phát tự nhiên: Tỷ lệ từ 3 – 10%/ năm. Đây là lạm phát an toàn, không ảnh hưởng đến kinh tế cũng như cuộc sống sinh hoạt của người dân mấy. Trong thực tế, các quốc gia kỳ vọng lạm phát chỉ xảy ra khoảng 5% trở xuống. Vậy nên khi lạm phát ở mức này thì kinh tế vẫn hoạt động bình thường, ít rủi ro với cuộc sống nhân dân.
  • Lạm phát đi bộ (Walking Inflation): Lạm phát dao động từ 4-5%. Mức này thường xuất hiện khi nền kinh tế phát triển, sức mua và sản lượng đều tăng.
  • Lạm phát chạy (Running Inflation): Khi lạm phát đạt 10%, sức mua không còn theo kịp với mức tăng giá của hàng hóa và dịch vụ.
  • Lạm phát phi mã: Lạm phát trên 10%, gây ra các vấn đề nghiêm trọng cho nền kinh tế, bao gồm giảm sản lượng, thất nghiệp và giảm sức mua.
  • Siêu lạm phát: Khi lạm phát vượt quá 1.000%, nền kinh tế sẽ lâm vào khủng hoảng, như Venezuela với tỷ lệ lạm phát lên đến 1.000.000%.

2.2 Dựa vào nguyên nhân lạm phát:

  • Lạm phát cầu kéo (Demand-Pull Inflation): Xảy ra khi nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ tăng nhanh hơn cung, khiến giá cả tăng lên.
  • Lạm phát chi phí đẩy (Cost-Push Inflation): Khi chi phí sản xuất tăng, doanh nghiệp buộc phải đẩy chi phí này sang người tiêu dùng thông qua việc tăng giá.
  • Lạm phát do kỳ vọng: Người lao động kỳ vọng lạm phát sẽ tiếp tục tăng và yêu cầu tăng lương, gây ra vòng xoáy tăng lương – tăng giá.

3. Nguyên nhân của lạm phát

 Nguyên nhân của lạm phát
Nguyên nhân của lạm phát

Lạm phát là một hiện tượng phức tạp có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố trong nền kinh tế. Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến lạm phát là sự gia tăng cung tiền, tức lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế tăng lên mà không có sự tương ứng về tăng trưởng sản xuất.:

Khi các ngân hàng trung ương áp dụng chính sách tiền tệ nới lỏng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, điều này thường dẫn đến việc cung cấp thêm tiền cho nền kinh tế. Một số biện pháp phổ biến trong chính sách tiền tệ mở rộng là:

  • Mua lại trái phiếu chính phủ:

Ngân hàng trung ương có thể mua lại trái phiếu chính phủ từ các ngân hàng thương mại trên thị trường thứ cấp. Điều này giúp các ngân hàng thương mại có nhiều thanh khoản hơn, tạo điều kiện cho họ cung cấp các khoản vay với lãi suất thấp hơn.

Khi tiền được bơm vào nền kinh tế qua hệ thống ngân hàng, lượng tiền trong lưu thông tăng lên, kích thích tiêu dùng và đầu tư. Tuy nhiên, khi lượng tiền tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng của sản xuất, sẽ dẫn đến lạm phát.

  • In tiền để tài trợ cho các gói hỗ trợ kinh tế:

Một trong những biện pháp tạm thời của chính phủ khi đối mặt với khủng hoảng kinh tế là in thêm tiền. Điều này thường được thực hiện để tài trợ cho các gói kích thích kinh tế, trợ cấp xã hội hoặc đầu tư công. 

Dù mục đích là hỗ trợ các ngành kinh tế bị ảnh hưởng, việc tăng cung tiền mà không có sự gia tăng tương ứng về sản xuất sẽ làm tăng nhu cầu đối với hàng hóa và dịch vụ, từ đó làm tăng giá cả và dẫn đến lạm phát.

Đây là một trong những nguyên nhân cơ bản của siêu lạm phát ở một số quốc gia, khi việc in tiền không kiểm soát được dẫn đến mất giá trị đồng tiền.

  • Giảm lãi suất cho vay:

Khi ngân hàng trung ương giảm lãi suất, việc vay tiền trở nên dễ dàng hơn, thúc đẩy các doanh nghiệp và cá nhân chi tiêu nhiều hơn. 

Khi nhu cầu tiêu dùng tăng nhanh chóng, nhưng nguồn cung hàng hóa và dịch vụ không kịp thời đáp ứng, sẽ gây ra lạm phát. Việc tăng tín dụng và chi tiêu quá mức có thể làm tăng giá các loại hàng hóa và dịch vụ, từ đó đẩy mức giá chung lên cao.

4. Tác động của lạm phát

Lạm phát làm tăng bất ổn tài chính
Lạm phát làm tăng bất ổn tài chính

Lạm phát là một yếu tố quan trọng trong nền kinh tế, có thể mang lại cả lợi ích và hậu quả, tùy thuộc vào nguyên nhân và tốc độ thay đổi của nó. Một số mức độ lạm phát có thể tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế, trong khi lạm phát không kiểm soát được có thể gây ra những tác động nghiêm trọng.

4.1 Lợi ích của lạm phát:

  • Kích thích tiêu dùng và đầu tư: Lạm phát ở mức độ ổn định, khoảng từ 3-5%, thường được xem là có lợi cho nền kinh tế. Khi giá cả tăng nhẹ, người tiêu dùng có xu hướng chi tiêu nhanh hơn vì sợ rằng giá sẽ tăng cao hơn trong tương lai. Điều này kích thích nhu cầu tiêu dùng và tạo động lực cho sản xuất và đầu tư.
  • Lợi ích cho người sở hữu tài sản hữu hình: Những người nắm giữ các tài sản hữu hình như bất động sản, vàng hoặc hàng hóa có giá trị thường hưởng lợi khi lạm phát xảy ra. Khi lạm phát làm giảm giá trị thực của tiền tệ, giá trị của các tài sản này có xu hướng tăng lên. Do đó, những người sở hữu bất động sản, vàng hoặc các tài sản đầu cơ khác có thể thấy giá trị tài sản của họ tăng mạnh, bảo toàn được giá trị của đồng tiền.
  • Giảm nợ cho người đi vay: Lạm phát cũng có thể có lợi cho những người đi vay vì giá trị thực của khoản nợ giảm theo thời gian. Nếu lạm phát diễn ra nhanh hơn lãi suất cố định của khoản vay, người đi vay sẽ trả nợ bằng số tiền có giá trị thực tế thấp hơn. Điều này đặc biệt có lợi cho những người vay nợ dài hạn như các doanh nghiệp hoặc cá nhân có khoản vay mua nhà.

4.2 Hậu quả của lạm phát:

  • Tác động đến sản xuất: Khi lạm phát tăng, chi phí sản xuất của doanh nghiệp cũng tăng lên do giá nguyên liệu, năng lượng, và lao động đều tăng. Điều này ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp nhỏ và những ngành sử dụng nhiều nguyên liệu nhập khẩu. Các doanh nghiệp có thể buộc phải tăng giá sản phẩm của mình để bù đắp cho chi phí sản xuất cao hơn, nhưng điều này có thể làm giảm nhu cầu từ phía người tiêu dùng.
  • Suy giảm mức sống: Một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất của lạm phát là sự suy giảm sức mua của người dân. Khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng, nếu tiền lương không tăng kịp, người lao động sẽ cảm thấy mình ngày càng nghèo hơn. Sức mua giảm dẫn đến sự suy giảm mức sống, đặc biệt là đối với những người có thu nhập cố định, chẳng hạn như hưu trí hoặc những người lao động không được tăng lương định kỳ. Điều này làm tăng áp lực lên hộ gia đình và có thể dẫn đến tình trạng bất bình đẳng xã hội gia tăng.
  • Tác động đến nền kinh tế: Lạm phát không kiểm soát có thể dẫn đến sự mất cân đối trong nền kinh tế. Khi chi phí hàng hóa và dịch vụ tăng nhanh hơn thu nhập, người tiêu dùng cắt giảm chi tiêu, dẫn đến giảm cầu tiêu dùng. Điều này làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế, thậm chí có thể dẫn đến suy thoái. Ngoài ra, lạm phát còn tạo ra khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn khi những người giàu có nhiều khả năng bảo vệ giá trị tài sản của họ, trong khi người nghèo bị tổn thương nhiều nhất.
  • Tăng bất ổn tài chính: Lạm phát không ổn định làm giảm lòng tin vào hệ thống tài chính và tiền tệ. Khi giá trị tiền tệ giảm liên tục, người dân có xu hướng tích trữ hàng hóa hoặc chuyển tiền vào các tài sản an toàn như vàng hoặc ngoại tệ. Điều này có thể gây áp lực lên đồng tiền quốc gia, làm tăng tỷ giá hối đoái và tạo thêm bất ổn trong lĩnh vực tài chính.

5. Các biện pháp kiềm chế lạm phát

Chính sách tiền tệ của ngân hàng
Chính sách tiền tệ của ngân hàng

Để đối phó với lạm phát, chính phủ và ngân hàng trung ương thường sử dụng một số biện pháp chính sách tiền tệ và tài khóa nhằm kiểm soát lượng tiền lưu thông, giảm áp lực tăng giá và ổn định nền kinh tế.

5.1 Chính sách tiền tệ:

  • Tăng lãi suất: Một trong những biện pháp phổ biến nhất mà ngân hàng trung ương sử dụng để kiềm chế lạm phát là tăng lãi suất. Khi lãi suất tăng, việc vay tiền trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm lượng tiền lưu thông và hạn chế tiêu dùng, đầu tư. Điều này có thể giúp hạ nhiệt nền kinh tế và giảm áp lực tăng giá.
  • Phát hành trái phiếu chính phủ: Ngân hàng trung ương có thể phát hành trái phiếu để hút tiền từ lưu thông và giảm lượng tiền trong nền kinh tế. Khi người dân và doanh nghiệp mua trái phiếu chính phủ, họ giữ lại tiền và ngăn việc sử dụng tiền vào tiêu dùng, làm giảm cầu trong nền kinh tế.

5.2 Chính sách tài khóa:

  • Hạn chế chi tiêu công: Chính phủ có thể cắt giảm chi tiêu công hoặc hoãn các dự án đầu tư công lớn để tránh việc bơm thêm tiền vào nền kinh tế, giúp kiểm soát lạm phát. Việc giảm chi tiêu công giúp làm giảm áp lực tăng giá, đặc biệt là trong các ngành liên quan đến đầu tư công như xây dựng và hạ tầng.
  • Tăng thuế: Tăng thuế tiêu dùng hoặc thuế thu nhập là biện pháp có thể giúp giảm sức mua của người dân và kiềm chế lạm phát. Tuy nhiên, việc này cần được thực hiện cẩn trọng vì tăng thuế có thể gây ra phản ứng tiêu cực từ người dân và doanh nghiệp.

5.3 Tăng sản lượng:

  • Giảm thuế nhập khẩu nguyên liệu: Chính phủ có thể giảm thuế nhập khẩu đối với các nguyên liệu sản xuất quan trọng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng sản lượng. Điều này giúp tăng nguồn cung hàng hóa trên thị trường, từ đó làm giảm áp lực giá cả.
  • Hỗ trợ lãi suất cho doanh nghiệp: Để giúp các doanh nghiệp vượt qua khó khăn do lạm phát, chính phủ có thể hỗ trợ lãi suất cho các khoản vay, tạo điều kiện thuận lợi để các doanh nghiệp tăng sản lượng và đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Kiểm soát giá cả và xử lý đầu cơ tích trữ: Chính phủ có thể thực hiện các biện pháp kiểm soát giá cả tạm thời đối với một số hàng hóa thiết yếu để tránh tình trạng tăng giá quá cao. Đồng thời, các biện pháp xử lý nghiêm các hành vi đầu cơ tích trữ cũng cần được áp dụng để ngăn chặn lạm phát phi mã.

6. Kết luận

Để xây dựng một chiến lược đầu tư hiệu quả và hoạch định phát triển kinh tế bền vững, việc nắm bắt sâu sắc bản chất và nguyên nhân của lạm phát là không thể thiếu. Lạm phát không chỉ là một hiện tượng kinh tế vĩ mô đơn thuần, mà còn phản ánh sự biến động phức tạp trong cung cầu, dòng tiền và tâm lý thị trường.

Hiểu rõ lạm phát giúp nhà quản lý, nhà đầu tư, và các nhà hoạch định chính sách đưa ra những quyết định phù hợp, vừa giảm thiểu rủi ro, vừa tận dụng cơ hội để phát triển kinh tế một cách ổn định và bền vững.

Đọc thêm:

Popular News

Categories

Recent News

It is your gateway to embracing the world of fashion as a form of self-expression. In this blog, we dive into the latest trends, share styling tips, and celebrate the individuality that clothing allows us to convey.

© 2023 – Premium WordPress news & magazine theme by BlazeThemes